Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8165.

621. HỒ ĐẠI LỄ
    GLOBAL SUCCESS: Tiếng Anh/ Hồ Đại Lễ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- GD
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

622. HỒ ĐẠI LỄ
    GLOBAL SUCCESS: Tiếng Anh/ Hồ Đại Lễ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- GD
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

623. HỒ ĐẠI LỄ
    Global success / Hồ Đại Lễ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- GD
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

624. HUỲNH THANH TẤN, TRẦN THỊ THÙY DUNG
    Unit 17 Our toys - lesson 2 -Tiếng Anh 3/ Huỳnh Thanh Tấn: biên soạn; TH Tam Phước 1.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

625. VÕ QUỐC HÙNG
    Unit 4 My Neighbourhood/ Võ Quốc Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

626. NGUYỄN THỊ HÀ MY, LÊ THỊ HƯƠNG GIANG
    Unit 1: New school - Lesson 7a/ Nguyễn Thị Hà My, Lê Thị Hương Giang: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

627. NGUYỄN THỊ HÀ MY, PHẠM THUÝ AN
    Unit 1: New school - Lesson 6/ Nguyễn Thị Hà My, Phạm Thuý An: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

628. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Staying healthy - Lesson 6/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

629. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Staying healthy - Lesson 5b: SGK trang 117/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

630. PHAN THỊ THU THUỶ
    Unit 9 Lesson 1.1/ Phan Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

631. VÕ LÊ XUÂN DIỄM
    Unit 8-lesson 1.1/ Võ Lê Xuân Diễm: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

632. NGUYỄN HOÀI TUẤN
    Unit 8 - Lesson 2.2/ Nguyễn Hoài Tuấn: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

633. NGUYỄN XUÂN THI
    Unit 8- Lesson 3.1/ Nguyễn Xuân Thi: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

634. NGUYỄN MAI LINH
    Unit 8- Lesson 3.1/ Nguyễn Mai Linh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

635. NGUYỄN BÙI THÙY LINH
    Unit 8- Lesson 1.1/ Nguyễn Bùi Thùy Linh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

636. NGUYỄN HOÀI NHẬT THƠ
    Unit 10 - Lesson 1.2/ Nguyễn Hoài Nhật Thơ: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

637. NGUYỄN THỊ HỒNG MINH
    Unit 8-Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Hồng Minh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

638. BÙI THỊ HOÀNG MAI
    Unit 6 - Lesson 3.2/ Bùi Thị Hoàng Mai: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

639. TRẦN NGỌC TUYẾT
    Unit 6 - Lesson 2.3/ Trần Ngọc Tuyết: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

640. NGUYỄN HÀ VỸ LINH
    Lesson 2.1/ Nguyễn Hà Vỹ Linh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |